|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VIỆN PHÍ |
|
|
STT |
Tên dịch vụ |
ĐVT |
Đơn giá |
1 |
Khám Nội |
Lần |
35,000 |
2 |
Khám Nhi |
Lần |
35,000 |
3 |
Khám Da liễu |
Lần |
40,000 |
4 |
Khám Nội tiết |
Lần |
35,000 |
5 |
Khám YHCT |
Lần |
35,000 |
|
|
|
6 |
Khám Ngoại |
Lần |
35,000 |
|
|
|
|
7 |
Khám Bỏng |
Lần |
35,000 |
|
|
|
|
8 |
Khám Ung bướu |
Lần |
35,000 |
|
|
|
|
9 |
Khám Phụ sản |
Lần |
70,000 |
|
|
|
10 |
Khám Mắt |
Lần |
40,000 |
11 |
Khám Tai mũi họng |
Lần |
35,000 |
12 |
Khám Răng hàm mặt |
Lần |
40,000 |
13 |
Siêu âm ổ bụng |
Lần |
60,000 |
14 |
Siêu âm khớp (một vị trí) |
Lần |
60,000 |
15 |
Siêu âm phần mềm (một vị trí) |
Lần |
60,000 |
16 |
Siêu âm màng phổi |
Lần |
60,000 |
17 |
Siêu âm tuyến giáp |
Lần |
60,000 |
18 |
Siêu âm các tuyến nước bọt |
Lần |
60,000 |
19 |
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt |
Lần |
60,000 |
20 |
Siêu âm hạch vùng cổ |
Lần |
60,000 |
21 |
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) |
Lần |
60,000 |
22 |
Siêu âm tử cung phần phụ |
Lần |
60,000 |
23 |
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) |
Lần |
60,000 |
24 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng |
Lần |
60,000 |
25 |
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
120,000 |
26 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu |
Lần |
60,000 |
27 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa |
Lần |
60,000 |
28 |
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối |
Lần |
60,000 |
29 |
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) |
Lần |
60,000 |
30 |
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) |
Lần |
60,000 |
31 |
Siêu âm tuyến vú hai bên |
Lần |
60,000 |
32 |
Siêu âm tinh hoàn hai bên |
Lần |
60,000 |
33 |
Siêu âm dương vật |
Lần |
60,000 |
34 |
Siêu âm Doppler mạch máu |
Lần |
222,000 |
35 |
Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo |
Lần |
222,000 |
36 |
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) |
Lần |
222,000 |
37 |
Siêu âm Doppler tim |
Lần |
400,000 |
38 |
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao |
Lần |
70,000 |
39 |
Chụp Xquang sọ tiếp tuyến |
Lần |
70,000 |
40 |
Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] |
Lần |
70,000 |
41 |
Chụp Xquang Hirtz |
Lần |
70,000 |
42 |
Chụp Xquang hàm chếch một bên |
Lần |
70,000 |
43 |
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến |
Lần |
70,000 |
44 |
Chụp Xquang khớp thái dương hàm |
Lần |
70,000 |
45 |
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
46 |
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
47 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
48 |
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên |
Lần |
70,000 |
49 |
Chụp Xquang khung chậu thẳng |
Lần |
70,000 |
50 |
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
51 |
Chụp Xquang khớp vai thẳng |
Lần |
70,000 |
52 |
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
53 |
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
54 |
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
55 |
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
56 |
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
57 |
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
58 |
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
59 |
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng |
Lần |
70,000 |
60 |
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
61 |
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch |
Lần |
70,000 |
62 |
Chụp Xquang ngực thẳng |
Lần |
70,000 |
63 |
Điện não đồ thường quy |
Lần |
70,000 |
64 |
Điện tim thường |
Lần |
45,000 |
65 |
Đo lưu huyết não |
Lần |
60,000 |
66 |
Nội soi họng |
Lần |
70,000 |
67 |
Nội soi mũi |
Lần |
70,000 |
68 |
Nội soi tai |
Lần |
70,000 |
69 |
Nội soi tai mũi họng |
Lần |
140,000 |
70 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng |
Lần |
260,000 |
71 |
Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng gây mê |
Lần |
600,000 |
72 |
Nội soi đại tràng toàn bộ gây mê |
Lần |
1,200,000 |
73 |
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
74 |
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
75 |
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) |
Lần |
532,000 |
76 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
77 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
78 |
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) |
Lần |
532,000 |
79 |
Chụp cắt lớp vi tính có tiêm thuốc cản quang (Chưa bao gồm thuốc cản quang) |
Lần |
632,000 |
80 |
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) |
Lần |
40,000 |
81 |
Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) |
Lần |
35,000 |
82 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
Lần |
15,000 |
83 |
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy |
Lần |
50,000 |
84 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
Lần |
40,000 |
85 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
Lần |
40,000 |
86 |
Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu |
Lần |
45,000 |
87 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) |
Lần |
45,000 |
88 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
Lần |
30,000 |
89 |
Định lượng Albumin [Máu] |
Lần |
30,000 |
90 |
Đo hoạt độ Amylase [Máu] |
Lần |
40,000 |
91 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
Lần |
30,000 |
92 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
Lần |
30,000 |
93 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
Lần |
30,000 |
94 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
Lần |
30,000 |
95 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
Lần |
50,000 |
96 |
Định lượng Creatinin (máu) |
Lần |
30,000 |
97 |
Định lượng Glucose [Máu] |
Lần |
30,000 |
98 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
Lần |
40,000 |
99 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
30,000 |
100 |
Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
Lần |
30,000 |
101 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
Lần |
30,000 |
102 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
Lần |
30,000 |
103 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
Lần |
30,000 |
104 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Lần |
129,000 |
105 |
Định tính CRP (C-Reactive Protein) [Máu] |
Lần |
40,000 |
106 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
70,000 |
107 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
70,000 |
108 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
Lần |
40,000 |
109 |
Đơn bào đường ruột soi tươi |
Lần |
45,000 |
110 |
Trứng giun, sán soi tươi |
Lần |
45,000 |
111 |
Vi nấm soi tươi |
Lần |
45,000 |
112 |
Test HP |
Lần |
70,000 |
113 |
Giang mai định tính |
Lần |
70,000 |
114 |
HIV Ab test nhanh |
Lần |
70,000 |
115 |
Test Heroine niệu |
Lần |
50,000 |
116 |
HCV Ab test nhanh |
Lần |
80,000 |
117 |
Test HCG niệu |
Lần |
15,000 |
118 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
70,000 |
119 |
HBeAg test nhanh |
Lần |
70,000 |
120 |
Test HAV (Viêm gan A) |
Lần |
70,000 |
121 |
Helicobacter pylori Ag test nhanh |
Lần |
70,000 |
122 |
Test cúm A/B |
Lần |
200,000 |
123 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
Lần |
99,000 |
124 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
Lần |
99,000 |
125 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
Lần |
119,000 |
126 |
ĐÔNG MÁU CƠ BẢN |
Lần |
200,000 |
127 |
Định lượng β HCG |
IU/L |
200,000 |
128 |
Dengue virus NS1Ag test nhanh |
Lần |
90,000 |
129 |
Dengue IgM/IgG (Test nhanh) |
Lần |
90,000 |
130 |
CYFRA21-1 ( Cytokeratin-19 Fragment 21-1) |
Lần |
265,000 |
131 |
CEA (Carcinoembryonic antugen) |
Lần |
250,000 |
132 |
CA 72-4 |
Lần |
265,000 |
133 |
CA 19-9 |
Lần |
265,000 |
134 |
CA 15-3 |
Lần |
250,000 |
135 |
CA 12-5 ( Carbonhydrate antigen) |
Lần |
265,000 |
136 |
AFP ( Alpha1-Fetoprotein) |
Lần |
225,000 |
137 |
Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm |
Lần |
1,300,000 |
138 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,300,000 |
139 |
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,300,000 |
140 |
Cắt bỏ tinh hoàn |
Lần |
2,500,000 |
141 |
Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm |
Lần |
1,300,000 |
142 |
Cắt các u lành vùng cổ |
Lần |
2,800,000 |
143 |
Cắt cụt cẳng chân |
Lần |
3,900,000 |
144 |
Cắt cụt cẳng tay |
Lần |
3,900,000 |
145 |
Cắt đoạn ruột non |
Lần |
4,800,000 |
146 |
Cắt hẹp bao quy đầu |
Lần |
1,400,000 |
147 |
Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu |
Lần |
2,800,000 |
148 |
Cắt polyp cổ tử cung |
Lần |
2,200,000 |
149 |
Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng |
Lần |
2,800,000 |
150 |
Cắt trĩ từ 2 búi trở lên |
Lần |
2,800,000 |
151 |
Cắt túi mật |
Lần |
4,523,000 |
152 |
Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm |
Lần |
1,784,000 |
153 |
Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) |
Lần |
1,242,000 |
154 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm |
Lần |
2,627,000 |
155 |
Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm |
Lần |
1,334,000 |
156 |
Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) |
Lần |
1,206,000 |
157 |
Cắt u nang buồng trứng và phần phụ |
Lần |
2,944,000 |
158 |
Cắt u nang buồng trứng xoắn |
Lần |
2,944,000 |
159 |
Cắt u vú lành tính |
Lần |
2,862,000 |
160 |
Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) |
Lần |
3,750,000 |
161 |
Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày |
Lần |
3,750,000 |
162 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em |
Lần |
2,818,000 |
163 |
Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn |
Lần |
2,818,000 |
164 |
Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu |
Lần |
3,985,000 |
165 |
Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển |
Lần |
3,750,000 |
166 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
1,482,000 |
167 |
Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn |
Lần |
2,844,000 |
168 |
Lấy sỏi niệu quản |
Lần |
4,098,000 |
169 |
Mở thông dạ dày |
Lần |
2,514,000 |
170 |
Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa |
Lần |
2,887,000 |
171 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ |
Lần |
2,862,000 |
172 |
Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú |
Lần |
2,862,000 |
173 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
174 |
Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
175 |
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
Lần |
3,750,000 |
176 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay |
Lần |
3,750,000 |
177 |
Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân |
Lần |
3,750,000 |
178 |
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
Lần |
3,985,000 |
179 |
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
Lần |
3,750,000 |
180 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay |
Lần |
3,750,000 |
181 |
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
Lần |
3,750,000 |
182 |
Phẫu thuật lấy thai lần đầu |
Lần |
2,332,000 |
183 |
Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên |
Lần |
2,945,000 |
184 |
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp |
Lần |
4,027,000 |
185 |
Tháo bỏ các ngón chân |
Lần |
2,887,000 |
186 |
Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay |
Lần |
2,887,000 |
187 |
Tháo khớp cổ chân |
Lần |
3,741,000 |
188 |
Tháo khớp cổ tay |
Lần |
3,741,000 |
189 |
Đặt nẹp vít gãy thân xương chày |
Lần |
3,750,000 |
190 |
Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày |
Lần |
3,750,000 |
191 |
Đỡ đẻ thường ngôi chỏm |
Lần |
750,000 |
192 |
Đỡ đẻ thường ngôi ngược |
Lần |
1,100,000 |