Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính dai dẳng và tiến triển nặng dần theo thời gian nếu không được can thiệp kịp thời. Người đồng nhiễm COPD với Covid-19 tỷ lệ tử vong tăng cao. Chủ động nhận biết triệu chứng COPD rất quan trọng, vì kiểm soát càng sớm càng ít có nguy cơ bị tổn thương phổi nghiêm trọng.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD là gì?
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (tên Tiếng Anh là Chronic obstructive pulmonary disease – COPD) là tình trạng viêm niêm mạc đường thở mạn tính do luồng khí bị tắc nghẽn ở phổi. COPD có thể đe dọa tính mạng, gây khó thở, suy hô hấp và tử vong.
Theo số liệu điều tra quốc gia về tỷ lệ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, Việt Nam có đến 4,2% dân số mắc COPD. Tỷ lệ này ngày càng gia tăng do nhiều nguy cơ như tiếp xúc với các yếu tố độc hại gồm hút thuốc lá, ô nhiễm môi trường, chất đốt sinh khối (đun nấu bằng than, củi…), phơi nhiễm nghề nghiệp (nghề mộc, nghề sơn, dệt may, xây dựng,…), cùng với sự già hóa dân số.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có 251 triệu ca mắc COPD trên toàn cầu trong năm 2016, chiếm khoảng 12% dân số từ 40 tuổi trở lên. COPD gây ra 3,2 triệu ca tử vong mỗi năm (tức là khoảng 5% tổng số ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm). Tại Việt Nam, các ca COPD chiếm tỷ lệ 7,1% ở nam và 1,9% ở nữ từ 40 tuổi trở lên.
Nhóm nghiên cứu của Hội Hô hấp Châu Á Thái Bình Dương đã thống kê tần suất COPD trung bình và nặng của người Việt Nam trên 35 tuổi là 6,7%, ở mức cao nhất khu vực. Đồng thời, theo một nghiên cứu khác, Việt Nam là nước có tần suất COPD là 9,4%, có xu hướng tiếp tục tăng cao do tình trạng hút thuốc lá, thuốc lào và ô nhiễm môi trường gia tăng. Do đó, vai trò của việc chẩn đoán COPD ngày càng quan trọng hơn.
Các giai đoạn phát triển bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD
Theo GOLD, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính được chia thành 4 giai đoạn từ nhẹ đến rất nặng, dựa trên chỉ số trong đo chức năng hô hấp – thể tích khí thở ra gắng sức trong 1 giây (FEV1).
- Giai đoạn 1 (giai đoạn nhẹ): Giá trị FEV1 ≥ 80% trị số lý thuyết sau khi test hồi phục phế quản, tức là so sánh với giá trị FEV1 ở người cùng độ tuổi nhưng không mắc bệnh phổi. Ở giai đoạn này, các triệu chứng mờ nhạt, người bệnh có thể bị ho mạn tính, ho có đờm nhưng không biết chức năng phổi đang suy giảm dần. Đến khi các triệu chứng bệnh rõ ràng thì phổi đã bắt đầu bị tổn thương.
- Giai đoạn 2 (giai đoạn trung bình): Giá trị FEV1 ở khoảng 50 – 79%. Người bệnh ho có đờm nhiều hơn so với giai đoạn 1 (nhất là vào buổi sáng), khó thở, thở khò khè và các đợt cấp trở nên nghiêm trọng.
- Giai đoạn 3 (giai đoạn nặng): Giá trị FEV1 từ 30 – 49%, chất lượng cuộc sống bị giảm sút. Ở giai đoạn này, luồng khí ra vào phổi ngày càng hạn chế. Do đó, tình trạng khó thở sẽ nặng hơn dù người bệnh chỉ hoạt động hơi gắng sức, thường xuất hiện các đợt cấp và mệt mỏi kéo dài.
- Giai đoạn 4 (giai đoạn cuối – giai đoạn rất nặng): Giá trị FEV1 thấp hơn 30%. Ở giai đoạn cuối, các tổn thương không phục hồi ở phổi lan rộng đến các khu vực trao đổi oxy, khiến phổi không còn khả năng cung cấp đầy đủ oxy cho cơ thể. Điều này gây ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác như tim, động mạch phổi… dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tiên lượng rất xấu, đe dọa đến tính mạng.
Dựa trên kết quả chẩn đoán và giai đoạn của bệnh, bác sĩ đưa ra các phác đồ điều trị phù hợp cho người bệnh, bao gồm dùng thuốc cùng với thay đổi lối sống. Điều trị càng sớm thì chức năng phổi càng được bảo toàn hiệu quả, chất lượng cuộc sống cũng được duy trì.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính COPD như “lưỡi hái tử thần” cho ai chủ quan trước các triệu chứng ban đầu của bệnh. Phương pháp tốt nhất để phòng COPD là tạo môi trường sống trong lành, không khói thuốc lá và bụi bặm bảo vệ lá phổi. Bên cạnh đó, cần chú trọng và ghi nhớ lịch tiêm vắc xin và khám sức khỏe định kỳ nhằm phát hiện bệnh sớm, giúp quá trình điều trị được dễ dàng và hiệu quả hơn.